conopodium denudatum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conopodium denudatum+ Noun
- loài cây phổ biến ở Châu Âu, có củ ăn được, với hương vị của hạt dẻ nướng.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
earthnut Conopodium denudatum
Lượt xem: 809
Từ vừa tra